Có 2 kết quả:

挤垮 jǐ kuǎ ㄐㄧˇ ㄎㄨㄚˇ擠垮 jǐ kuǎ ㄐㄧˇ ㄎㄨㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to squash
(2) to crush
(3) to squeeze out of business
(4) to drive out

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to squash
(2) to crush
(3) to squeeze out of business
(4) to drive out

Bình luận 0